=to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng) - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) giàu hương vị Ví dụ về sử dụng Rich flavor trong một câu và bản dịch của họ It has a rich flavor from the fat. Nó có một hương vị phong phú từ mỡ cá. High content of garlic with rich flavor. Nội dung cao của tỏi với hương vị phong phú. Refining good rapeseed oil shiny rosy rich flavor. [] màu hồng sáng bóng hương vị phong phú. Chữ nghĩa rất quan trọng vì chúng giúp sắp xếp sự hiểu biết của chúng ta về chính trị ở cả trong và ngoài nước. Nếu coi Cotton là một kẻ phát xít, thì [đúng là] chúng ta không biết chủ nghĩa phát xít là gì. Và nếu chúng ta không biết chủ nghĩa phát xít là gì, thì chúng Vậy chúng nghĩa là gì? Xem Ngay . 15. Top 33 xh có nghĩa là gì trên facebook hay nhất 2022 ( › ttv-la-gi-t ) Tác giả: blogchiase247.net . Ngày đăng: 8/6/2021 . Xếp hạng: 3 ⭐ ( 46430 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ . Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐ ADJ. awful, bare-faced, colossal Its an awful cheek, the way he keeps asking you to lend him money. | bleeding (taboo), bloody (taboo), damned VERB + CHEEK have Hes got a cheek, making you wait outside his office. PHRASES Of all the cheek!/What (a) cheek! He asked you for money? Of all the cheek! Từ điển WordNet n. Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Written By FindZonrosy /”rouzi/* tính từ– hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng– nghĩa bóng lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp– từ hiếm,nghĩa hiếm thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng, Liên QuanPylori là gì?Entitled là gì?Calvinism Có Nghĩa Là Gì?Evanescent là gì?Recriminates là gì?Choicely Là Gì?Subscribing là gì?Outlay là gì?Dismount là gì?Piccoloists là gì?About Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung Interactions /´rouzi/ Thông dụng Tính từ Hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ rosy cheeks má đỏ hồng nghĩa bóng lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng rosy prospects triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp từ hiếm,nghĩa hiếm thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective aflush , blooming , blushing , colored , coral , deep pink , fresh , glowing , healthy-looking , high-colored , incarnadine , pale red , peach , red , red-complexioned , red-faced , roseate , rose-colored , rubicund , ruddy , alluring , auspicious , bright , encouraging , favorable , likely , optimistic , pleasing , promising , reassuring , sunny , florid , flush , flushed , full-blooded , sanguine , panglossian , auroral , aurorean , cheerful , hopeful , pink , radiant , reddish , rosaceous Từ trái nghĩa Bạn đang thắc mắc về câu hỏi rosy nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi rosy nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ của từ Rosy – Từ điển Anh – – Wiktionary tiếng nghĩa của rosy trong tiếng Anh – Cambridge – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển là gì? Nghĩa của từ rosy trong tiếng Việt. Từ điển nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English có nghĩa là gì – Blog của trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng nghĩa của tên RosyNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi rosy nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 roster là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 rosewood là gỗ gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 rop là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 rooster là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 roommate là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 roof nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 rong biển tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Its lower face, chin and throat are rosy pink, and its forehead and eye-rings are white. Rosy's attitude also undergoes a change due to this relationship as she becomes a kind and considerate girl. A variety is olivaceous green, maculate with white, the apex rosy. They have been sold as bentos tetras, white tip tetras, or false rosy tetras in certain stores. The aperture is elliptically oblong and is a pale rosy purple within. rosyEnglishblushfulflushedfortunaterose-cheekedrose-coloredrosy-cheeked Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Thông tin thuật ngữ rosy tiếng Anh Định nghĩa - Khái niệm rosy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rosy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rosy tiếng Anh nghĩa là gì. rosy /'rouzi/* tính từ- hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- nghĩa bóng lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp- từ hiếm,nghĩa hiếm thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng Thuật ngữ liên quan tới rosy quivered tiếng Anh là gì? bidet tiếng Anh là gì? narcism tiếng Anh là gì? photocopied tiếng Anh là gì? fetuses tiếng Anh là gì? flour-box tiếng Anh là gì? petitioner tiếng Anh là gì? chant tiếng Anh là gì? wean tiếng Anh là gì? Condorcet Criterion tiếng Anh là gì? waterfall tiếng Anh là gì? weekender tiếng Anh là gì? chomp tiếng Anh là gì? shots tiếng Anh là gì? booksellers tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của rosy trong tiếng Anh rosy có nghĩa là rosy /'rouzi/* tính từ- hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- nghĩa bóng lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp- từ hiếm,nghĩa hiếm thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng Đây là cách dùng rosy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rosy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh rosy /'rouzi/* tính từ- hồng tiếng Anh là gì? hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- nghĩa bóng lạc quan tiếng Anh là gì? yêu đời tiếng Anh là gì? tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan tiếng Anh là gì? triển vọng tốt đẹp- từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm thơm như hoa hồng tiếng Anh là gì? phủ đầy hoa hồng

rosy nghĩa là gì