Virgin Là Gì - Nghĩa Của Từ Virgin Trong Tiếng Việt. 05/05/2022 | Mỹ Chi | Không có phản hồi | More. About The Author. Mỹ Chi. More From This Author. Chào cả nhà, em là Mỹ Chi. Em sáng lập ra trang này muốn chia sẻ mọi điều đến cả nhà. Mọi người thấy hay thì cho Mỹ Chi 1 like hoặc the sterner sex. giới đàn ông (giới mày râu) ( sex with somebody ) sự giao phối, sự giao cấu. to have sex ( with somebody ) giao cấu (với ai) they often had sex together. họ thường có quan hệ tình dục với nhau. sex organs. cơ quan sinh dục. Cậu con trai còn bám váy mẹ . 息子 むすこ が 私 わたし の 部屋 へや へ 来 き た。. Con trai tôi đến phòng tôi. 息子 むすこ のことがどうも 心配 しんぱい だった。. Tôi cứ thấy lo lắng về con trai mình thế nào ấy. 息子 むすこ を 勘当 かんどう する. Từ con trai virgin /"və:dzin/ danh từ gái trinh, gái đồng trinh (tôn giáo) bà sơ đồng trinh (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹthe virgin: đức Mẹ đồng trinh sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái khả năng tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) tính từ (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắngvirgin woman: gái trinhvirgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của những người gái trinh chưa Initial Là Gì, Nghĩa Của Từ Initial - viettingame Viettingame.com / 22/05/2021 2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ2.3 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ - Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế3.7 Địa chất4 Những từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Virgin Là Gì – Nghĩa Của Từ Virgin Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết Virgin là gì virgin /”vədzin/ danh từ gái trinh, gái đồng trinh tôn giáo bà sơ đồng trinh tôn giáo the Virgin đức Mẹ; Hình ảnh, đức Mẹ, tượng đức Mẹthe virgin đức Mẹ đồng trinh sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực tính từ thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắngvirgin woman gái trinhvirgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của những người dân, gái trinh chưa đụng tới,, hoang, chưa khai thácvirgin soil đất chưa khai thácvirgin clay đất sét nung, chưa nungvirgin oil dầu sống động thực vật, học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đựcchưa dùngvirgin medium vật chứa tin chưa dùngmớithô sơvirgin stock dầu ép thô sơtrắngvirgin medium môi trường xung quanh, trắngvirgin tape băng trắngLĩnh vực xây dựngtrinh nguyênvirgin forestrừng nguyên thủyvirgin forestrừng nguyên thủy người chưa bước đi, tới,virgin gas oildầu cất trực tiếpvirgin gas oildầu ép sơvirgin goldvàng tự nhiênvirgin groundđất chưa khai thácvirgin groundđất hoangvirgin landđất chưa khai thácvirgin landđất nguyên sinhvirgin mediummôi trường trốngvirgin metalkim loại nguyên sinhvirgin naphthadầu thôvirgin neutronnơtron chưa va chạmvirgin neutronnơtron nguyênvirgin pressureáp suất lúc đầu trong vỉavirgin resinnhựa nguyên chất không phải tái sinhvirgin rockđá chưa khai thácvirgin silverbạc nguyên khaivirgin soilđất chưa khai phávirgin soilđất hoangvirgin statetrạng thái nguyênvirgin statetrạng thái trung hòa nhiệtvirgin stockdầu chưng cất thẳng trực tiếp Xem Ngay Tài Sản Cố định và thắt chặt, Vô Hình Intangible Assets Là Gì Tra câu Xem báo tiếng Anh virgin Từ điển WordNet n. a person who has never had sex adj. being used or worked for the first time virgin wool Xem Ngay Catering Là Gì English Synonym và Antonym Dictionary virginssyn. firsthand fresh green new original pure spotless unused Thể Loại Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết Virgin Là Gì – Nghĩa Của Từ Virgin Trong Tiếng Việt Thể Loại LÀ GÌ Nguồn Blog là gì Virgin Là Gì – Nghĩa Của Từ Virgin Trong Tiếng Việt virginvirgin /'vədzin/ danh từ gái trinh, gái đồng trinh tôn giáo bà sơ đồng trinh tôn giáo the Virgin đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹthe [Blessed] virgin đức Mẹ đồng trinh sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực tính từ thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắngvirgin woman gái trinhvirgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh chưa đụng đến, hoang, chưa khai phávirgin soil đất chưa khai phávirgin clay đất sét chưa nungvirgin oil dầu sống động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực chưa dùngvirgin medium vật chứa tin chưa dùng mới thô sơvirgin stock dầu ép thô sơ trắngvirgin medium môi trường trắng trinh nguyên rừng nguyên thủy rừng nguyên thủy người chưa bước chân đến dầu cất trực tiếp dầu ép sơ vàng tự nhiên đất chưa khai thác đất hoang đất chưa khai thác đất nguyên sinh môi trường trống kim loại nguyên sinh dầu thô nơtron chưa va chạm nơtron nguyên áp suất ban đầu trong vỉa nhựa nguyên chất không phải tái sinh đá chưa khai thác bạc nguyên khai đất chưa khai phá đất hoang trạng thái nguyên trạng thái trung hòa nhiệt dầu chưng cất trực tiếpXem thêm Virgo, Virgin, Virgo, Virgo the Virgin, Virgin, pure, vestal, virginal, virtuous /´vɜːdʒin/ Thông dụng Danh từ Gái trinh, trinh nữ tôn giáo bà sơ đồng trinh theỵVirgin Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu the Blessed Virgin đức mẹ đồng trinh Sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Tính từ thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng virgin woman gái trinh virgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh Còn mới nguyên, chưa đụng đến; hoang, chưa khai phá virgin soil đất chưa khai phá virgin clay đất sét chưa nung virgin oil dầu sống động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Chuyên ngành Xây dựng trinh nguyên Kỹ thuật chung chưa dùng virgin medium vật chứa tin chưa dùng mới thô sơ trắng virgin medium môi trường trắng virgin state trạng thái trung hòa nhiệt virgin state trạng thái nguyên virgin tape băng trắng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun angel , lamb , celibate , chaste , first , fresh , houri , initial , intact , maiden , maidenly , modest , new , pristine , pure , unadulterated , unalloyed , uncultivated , undefiled , undisturbed , unexplored , unsullied , untouched , unused , vestal , vestal virgin adjective decent , modest , nice , pure , virginal , virtuous , chaste , impregnant , stainless , undefiled , unspoiled , unsullied , vestal Thông tin thuật ngữ virgin tiếng Anh Từ điển Anh Việt virgin phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ virgin Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm virgin tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ virgin trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ virgin tiếng Anh nghĩa là gì. virgin /'vədzin/* danh từ- gái trinh, gái đồng trinh- tôn giáo bà sơ đồng trinh- tôn giáo the Virgin đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực* tính từ- thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Thuật ngữ liên quan tới virgin identification tag tiếng Anh là gì? dyadic Boolean operator tiếng Anh là gì? ransacks tiếng Anh là gì? unphonetic tiếng Anh là gì? chin-cough tiếng Anh là gì? trade-mark tiếng Anh là gì? jim-crow tiếng Anh là gì? Armenians tiếng Anh là gì? conditional jump tiếng Anh là gì? folk-music tiếng Anh là gì? moon-eye tiếng Anh là gì? whipper tiếng Anh là gì? bourse tiếng Anh là gì? graciousness tiếng Anh là gì? lightsomeness tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của virgin trong tiếng Anh virgin có nghĩa là virgin /'vədzin/* danh từ- gái trinh, gái đồng trinh- tôn giáo bà sơ đồng trinh- tôn giáo the Virgin đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực* tính từ- thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Đây là cách dùng virgin tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ virgin tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh virgin /'vədzin/* danh từ- gái trinh tiếng Anh là gì? gái đồng trinh- tôn giáo bà sơ đồng trinh- tôn giáo the Virgin đức Mẹ tiếng Anh là gì? ảnh đức Mẹ tiếng Anh là gì? tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực* tính từ- thuộc gái trinh tiếng Anh là gì? trinh tiếng Anh là gì? tân tiếng Anh là gì? trinh khiết tiếng Anh là gì? trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến tiếng Anh là gì? hoang tiếng Anh là gì? chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'vədzin/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ gái trinh, gái đồng trinh tôn giáo bà sơ đồng trinh tôn giáo the Virgin đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ the [Blessed] virgin đức Mẹ đồng trinh sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực tính từ thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng virgin woman gái trinh virgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá virgin soil đất chưa khai phá virgin clay đất sét chưa nung ví dụ khác động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Từ gần giống virginia virginity virginal virginhood Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản

virgin nghĩa là gì