Huyền Anh - フェン アン Nét đẹp huyền diệu, bí ẩn tinh anh và sâu sắc. Nhã Phương - ニャ フオン Nhã nhặn, hiền hòa Khả Hân - カー ハン Luôn đầy niềm vui Đan Thanh - ダン タィン Nét đẹp hài hòa, cân xứng Bích Liên - ビック リエン Ngọc ngà, kiêu sa như đóa sen hồng. Tuệ Lâm - トゥエ ラム Trí tuệ, thông minh, sáng suốt Băng Tâm - バン タム Tâm hồn trong sáng, tinh khiết
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên). Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
Làm việc với khách hàng. he's with a customer at the moment. anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng. I'll be with you in a moment. một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị. sorry to keep you waiting.
decent tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decent trong tiếng Anh .Thông tin thuật ngữ decent. (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc Thuật ngữ liên quan tới decent.
Làm thế nào để bạn dịch "hiền" thành Tiếng Anh: gentle, meek, sage. Câu ví dụ: Hãy để đám mây trí óc của chú trở nên nhẹ nhàng và hiền hòa. Glosbe
Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. hiềnhiền adj meek; gentle; virtuousvợ hiền Virtuous wifehiền mẫu Virtous mother hiền- 1 I. tt. 1. Không dữ, không gây nguy hại cho con người ở hiền gặp lành. 2. Tốt, ăn ở phải đạo bà mẹ hiền dâu hiền rể thảo. II. dt., cũ Người có đức hạnh, tài năng nhà vua ra chiếu cầu Không làm gì hại cho người khác, khi tiếp xúc thấy dễ chịu, không có gì phải ngại, phải sợ. Hiền như cục đất. Ở hiền gặp lành tng. 2. Tốt, có đức hạnh. Làm trai lấy được vợ hiền, Như cầm đồng tiền mua được miếng ngon cd. Bạn hiền.
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ May was a grand, quiet lady, with a gentle disposition, a lady of deep religious faith, she loved to spend lots of time out gardening. They are very self-sufficient due to their varied foraging habits, low birth weights, gentle disposition and hardiness. The exhibits feature waterfalls, exotic plant life, and animals selected for their gentle disposition. He was known as a normal student, humble and with a gentle disposition. Her quiet, gentle disposition did not help. bản tính hiền lành danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Many horses, tamed by man, it is tame and docile animals. quản lý đàn trong lĩnh vực Caracu is a gentle and docile cattle, which facilitates the management of the herd in the giá Theo nhiều phóng viên và nghệ sĩ,According to many reporters and artists,Vì họ rất thân thiện, hiền lành và bao dung, Saint Bernard có thể đặc biệt tốt cho những gia đình có con ngoan they are so friendly, gentle and tolerant, Saints can be especially good for families with well-behaved the Eastern people think that they are very peaceful, gentle, docile and bring good is always kept in the house because they are very gentle, docile, easy-going and unable to defend themselves when outside!Aeschylus so sánh tình yêu với nỗi người ta có thể đùa chơi với nó nhưng một khi khôn lớn, nó có thể giết hại và nhuộm máu ngôi nhà.[ 14].Aeschylus compares love to alion cub that is raised at home,"docile and tender at first even more than a child," with which one can even play but then growing up, is capable of slaughter and of staining the house with blood.[14].Ziggy is a sweet, docile young know, I was a very docile, tranquil kid, never a rebel or nhiên, chó không phải lúc nào cũng hiền lành vàngoan yêu quí của Mẹ,nếu con có trái tim hiền lành ngoan ngoãn, thì các mầu nhiệm, mà con hiểu và viết ra, sẽ khơi lên trong lòng con những cảm giác ngọt ngào của tình yêu cảm mến đối với Đấng là Tác Giả các mầu nhiệm vĩ đại dearest daughter, if thou art of a meek and docile heart, these mysteries which thou hast written about and hast understood, will stir within thee sweet sentiments of love and affection toward the Author of such great con rắn thường tỏ ra ngoan ngoãn vàhiền lành trong những ngày này, khi chúng được chào đón trong nhà thờ để dự lễ và cầu nguyện, và chúng biến mất khỏi hòn đảo hoàn toàn sau ngày lễ cho đến năm usually-aggressive snakes are reportedly docile and calm during these days, when they are welcome in the church for Mass and prayers, and disappear from the island completely after the feast until the next year.
kind, kind-hearted, warm-hearted, soft-heartedHiền là không dữ, không gây nguy hại cho đối tượng bằng thì cô ấy là một người phụ nữ hiền và đã cố hết sức mình be fair, she was a good-hearted woman who tried to do her lẽ vì cô nàng là một người sáng dạ, hiền nên việc kinh doanh của cô ấy phát triển because she was a bright, good-hearted little person, her business số từ đồng nghĩa với good-hearted- tốt bụng kind/kind-hearted She's a very kind and thoughtful person.Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.- mềm lòng soft-hearted We are a sentimental and soft-hearted people.Chúng tôi là những người đa cảm và dễ mềm lòng.
Từ điển Việt-Anh hiền hậu Bản dịch của "hiền hậu" trong Anh là gì? vi hiền hậu = en volume_up good-natured chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hiền hậu {tính} EN volume_up good-natured Bản dịch VI hiền hậu {tính từ} hiền hậu từ khác tốt bụng, đôn hậu volume_up good-natured {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hiền hậu" trong tiếng Anh hiền tính từEnglishgoodhậu danh từEnglishrearbackhậu trạng từEnglishafternồng hậu tính từEnglishwarmwarmhiền thục tính từEnglishmildhiền lành tính từEnglishnicemildmeekkindhiền lương tính từEnglishdecentkhoan hậu tính từEnglishgeneroustối hậu tính từEnglishultimateký hậu động từEnglishendorseđôn hậu tính từEnglishgood-naturedkhí hậu danh từEnglishclimatebiến đổi khí hậu danh từEnglishclimate changehoàng hậu danh từEnglishempressvi khí hậu danh từEnglishmicroclimate Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hiến dânghiến pháphiến pháp hóahiến thân mình chohiếu chiếnhiếu kháchhiếu kỳhiếu thắnghiếu độnghiền hiền hậu hiền lànhhiền lươnghiền thụchiểm họahiểm nghèohiểm áchiểm độchiển nhiênhiển nhiên liên quanhiển thị commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
hiền tiếng anh là gì